1 | GK.02575 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.02576 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.02577 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.02578 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.02579 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.02580 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.02581 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.02582 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.02583 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.02584 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.02585 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.02586 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.02587 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.02588 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.02589 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.02590 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.02591 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.02592 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.02593 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.02594 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.02595 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.02596 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.02597 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.02598 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.02599 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.02600 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.02601 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.02602 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.02603 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.02604 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.02605 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.02606 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.02607 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.02608 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.02609 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.02610 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.02611 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.02612 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.02613 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.02614 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.02615 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.02616 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.02617 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.02618 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.02619 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.02620 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.02621 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.02622 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.02623 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.02624 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.02625 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
52 | GK.02626 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
53 | GK.02627 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.02628 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
55 | GK.02629 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
56 | GK.02630 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
57 | GK.02631 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.02632 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.02633 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.02634 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.02635 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.02636 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.02637 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.02638 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
65 | GK.02639 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
66 | GK.02640 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.02641 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.02642 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.02643 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.02644 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
71 | GK.02645 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
72 | GK.02646 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.02647 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
74 | GK.02648 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
75 | GK.02649 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
76 | GK.02650 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
77 | GK.02651 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.02652 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
79 | GK.02653 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
80 | GK.02654 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
81 | GK.02655 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
82 | GK.02656 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
83 | GK.02657 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
84 | GK.02658 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
85 | GK.02659 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
86 | GK.02660 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
87 | GK.02661 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
88 | GK.02662 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
89 | GK.02663 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
90 | GK.02664 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
91 | GK.02665 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
92 | GK.02666 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.02667 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.02668 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.02669 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.02670 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.02671 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
98 | GK.02672 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
99 | GK.02673 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
100 | GK.02674 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
101 | GK.02675 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
102 | GK.02676 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
103 | GK.02677 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
104 | GK.02678 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
105 | GK.02679 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.02680 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.02681 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.02682 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
109 | GK.02683 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
110 | GK.02684 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
111 | GK.02685 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
112 | GK.02686 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.02687 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.02688 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
115 | GK.02689 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
116 | GK.02690 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
117 | GK.02691 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.02692 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
119 | GK.02693 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
120 | GK.02694 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
121 | GK.02695 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
122 | GK.02696 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
123 | GK.02697 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
124 | GK.02698 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
125 | GK.02699 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
126 | GK.02700 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
127 | GK.02701 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
128 | GK.02702 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
129 | GK.02703 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
130 | GK.02704 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
131 | GK.02705 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
132 | GK.02706 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
133 | GK.02707 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
134 | GK.02708 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
135 | GK.02709 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
136 | GK.02710 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
137 | GK.02711 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
138 | GK.02712 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
139 | GK.02713 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
140 | GK.02714 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
141 | GK.02715 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
142 | GK.02716 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
143 | GK.02717 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
144 | GK.02718 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
145 | GK.02719 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
146 | GK.02720 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
147 | GK.02721 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
148 | GK.02722 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
149 | GK.02723 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
150 | GK.02724 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
151 | GK.02725 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
152 | GK.02726 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
153 | GK.02727 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
154 | GK.02728 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
155 | GK.02729 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
156 | GK.02730 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
157 | GK.02731 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
158 | GK.02732 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
159 | GK.02733 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
160 | GK.02734 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.), Phan Huy Dũng... T.2 | Giáo dục | 2023 |
161 | GK.02735 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GK.02736 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GK.02737 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GK.02738 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.02739 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.02740 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.02741 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GK.02742 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GK.02743 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GK.02744 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GK.02745 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GK.02746 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GK.02747 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GK.02748 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GK.02749 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GK.02750 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | GK.02751 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GK.02752 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GK.02753 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GK.02754 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GK.02755 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GK.02756 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GK.02757 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GK.02758 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GK.02759 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GK.02760 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GK.02761 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GK.02762 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK.02763 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
190 | GK.02764 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
191 | GK.02765 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
192 | GK.02766 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
193 | GK.02767 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | GK.02768 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GK.02769 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GK.02770 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.02771 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GK.02772 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | GK.02773 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | GK.02774 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | GK.02775 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | GK.02776 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
203 | GK.02777 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.02778 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.02779 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GK.02780 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GK.02781 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GK.02782 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GK.02783 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GK.02784 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.02785 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | GK.02786 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | GK.02787 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GK.02788 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
215 | GK.02789 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
216 | GK.02790 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
217 | GK.02791 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.02792 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.02793 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GK.02794 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
221 | GK.02795 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
222 | GK.02796 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
223 | GK.02797 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | GK.02798 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.02799 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.02800 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | GK.02801 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
228 | GK.02802 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
229 | GK.02803 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
230 | GK.02804 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
231 | GK.02805 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
232 | GK.02806 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
233 | GK.02807 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
234 | GK.02808 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
235 | GK.02809 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
236 | GK.02810 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
237 | GK.02811 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
238 | GK.02812 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
239 | GK.02813 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
240 | GK.02814 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
241 | GK.03215 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
242 | GK.03216 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GK.03217 | | Toán 9 (Bản in thử)/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
244 | GK.03218 | | Toán 9 (Bản in thử)/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
245 | GK.03219 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
246 | GK.03220 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
247 | GK.03221 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
248 | GK.03222 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
249 | GK.03223 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
250 | GK.03224 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
251 | GK.03225 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GK.03226 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | GK.03227 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GK.03228 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GK.03229 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
256 | GK.03230 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
257 | GK.03231 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GK.03232 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
259 | GK.03233 | | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
260 | GK.03234 | | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
261 | GK.03235 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
262 | GK.03236 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
263 | GK.03237 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản in thử)/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
264 | GK.03238 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản in thử)/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
265 | GK.03241 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | GK.03242 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
267 | GK.03243 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
268 | GK.03244 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
269 | GK.03247 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
270 | GK.03248 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
271 | GK.03249 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
272 | GK.03250 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
273 | GK.03251 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
274 | GK.03252 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
275 | GK.03253 | | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
276 | GK.03254 | | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
277 | GK.03255 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
278 | GK.03256 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
279 | GK.03257 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
280 | GK.03258 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
281 | GK.03259 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
282 | GK.03260 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
283 | GK.03261 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
284 | GK.03262 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
285 | GK.03263 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 9: Bản in thử/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
286 | GK.03264 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 9: Bản in thử/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
287 | GK.03265 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
288 | GK.03266 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
289 | GK.03267 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên , Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
290 | GK.03268 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên , Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
291 | GK.03269 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
292 | GK.03270 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
293 | GK.03271 | | Mỹ thuật 9 bản 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
294 | GK.03272 | | Mỹ thuật 9 bản 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
295 | GK.03275 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
296 | GK.03276 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
297 | GK.03277 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai; (Đồng ch,b) Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
298 | GK.03278 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai; (Đồng ch,b) Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
299 | GK.03279 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
300 | GK.03280 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
301 | GK.03281 | | Khoa học tự nhiên 9: Bản in thử/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2024 |
302 | GK.03282 | | Khoa học tự nhiên 9: Bản in thử/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2024 |
303 | GK.03283 | | Toán 9 tập 1 cánh diều: .T9/ 2023 | . | . |
304 | GK.03284 | | Toán 9 tập 2(Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | . |
305 | GK.03285 | | Ngữ văn 9 tập 1( bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm | . |
306 | GK.03286 | | Ngữ văn 9 tập 2( bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm | . |
307 | GK.03287 | Hồ Sĩ Đàm (T.chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan... | Tin học 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
308 | GK.03288 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình(Tổng chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình...,Lê Thông (Tổng chủ biên phần Địa lí).... | Đại học Sư phạm | 2024 |
309 | GK.03289 | Phạm Văn Tuyến (T.chủ biên), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Mĩ thuật 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Phạm Văn Tuyến(Tổng ch.b., ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2023 |
310 | GK.03290 | | Khoa học tự nhiên 9: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Ch.b.)... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
311 | GK.03291 | | Âm nhạc 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/0122023/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
312 | GK.03292 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa (bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
313 | GK.03293 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Bản mẫu/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
314 | GK.03294 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2024 |
315 | GK.03295 | | Công nghệ 9: Định Hướng Nghề Nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
316 | GK.03296 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
317 | GK.03297 | | Công nghệ 9 (Bản mẫu) - Trải nghiệm nghề nghiệp Mô Đun Chế biến thực phẩm.: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương(Ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng lan... | Đại học Sư phạm | 2023 |
318 | GK.03298 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |