1 | GK.03215 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.03216 | Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.03217 | | Toán 9 (Bản in thử)/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.03218 | | Toán 9 (Bản in thử)/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.03219 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.03220 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.03221 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.03222 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách bản mẫu theo QĐ số 1551/QĐ-BGD ĐT ngày 5/6/2023, QĐ số 1893/QĐ-BGD ĐT ngày 3/10/2023 của Bộ Trưởng Bộ GD và ĐT/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.03223 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.03224 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.03225 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.03226 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.03227 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.03228 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.03229 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.03230 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
17 | GK.03231 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.03232 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.03233 | | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.03234 | | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.03235 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.03236 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.03237 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản in thử)/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.03238 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản in thử)/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.03241 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.03242 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.03243 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.03244 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.03247 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.03248 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.03249 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.03250 | Trần Nam Dũng | Toán 9/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.03251 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.03252 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.03253 | | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.03254 | | Ngữ văn 9: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.03255 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.03256 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.03257 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.03258 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.03259 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
42 | GK.03260 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.03261 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.03262 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.03263 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 9: Bản in thử/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.03264 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 9: Bản in thử/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.03265 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.03266 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.03267 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên , Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.03268 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên , Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.03269 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.03270 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.03271 | | Mỹ thuật 9 bản 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.03272 | | Mỹ thuật 9 bản 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.03275 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.03276 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.03277 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai; (Đồng ch,b) Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.03278 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai; (Đồng ch,b) Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.03279 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.03280 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.03281 | | Khoa học tự nhiên 9: Bản in thử/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2024 |
62 | GK.03282 | | Khoa học tự nhiên 9: Bản in thử/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,... | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.03283 | | Toán 9 tập 1 cánh diều: .T9/ 2023 | . | . |
64 | GK.03284 | | Toán 9 tập 2(Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | . |
65 | GK.03288 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình(Tổng chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình...,Lê Thông (Tổng chủ biên phần Địa lí).... | Đại học Sư phạm | 2024 |