1 | TN.00108 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s., bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2015 |
2 | TN.00108 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s., bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2015 |
3 | TN.00109 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s., bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2015 |
4 | TN.00109 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s., bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2015 |
5 | TN.00110 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
6 | TN.00110 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
7 | TN.00111 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
8 | TN.00111 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
9 | TN.00112 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
10 | TN.00112 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
11 | TN.00113 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
12 | TN.00113 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
13 | TN.00114 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
14 | TN.00114 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
15 | TN.00115 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
16 | TN.00115 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
17 | TN.00116 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
18 | TN.00116 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
19 | TN.00117 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
20 | TN.00117 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
21 | TN.00118 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
22 | TN.00118 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: Trò chuyện, ghi chép và nghiên cứu về nhà văn Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
23 | TN.00119 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
24 | TN.00119 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
25 | TN.00120 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
26 | TN.00120 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
27 | TN.00121 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
28 | TN.00121 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
29 | TN.00122 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
30 | TN.00122 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
31 | TN.00123 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng; Minh hoạ: Lê Minh Hải, trình bày bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2013 |
32 | TN.00123 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng; Minh hoạ: Lê Minh Hải, trình bày bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2013 |
33 | TN.00124 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng; Minh hoạ: Lê Minh Hải, trình bày bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2013 |
34 | TN.00124 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng; Minh hoạ: Lê Minh Hải, trình bày bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2013 |
35 | TN.00125 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
36 | TN.00125 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
37 | TN.00126 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
38 | TN.00126 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
39 | TN.00127 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
40 | TN.00127 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
41 | TN.00128 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
42 | TN.00128 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
43 | TN.00129 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
44 | TN.00129 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
45 | TN.00130 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
46 | TN.00130 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
47 | TN.00131 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
48 | TN.00131 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
49 | TN.00132 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
50 | TN.00132 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
51 | TN.00133 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
52 | TN.00133 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
53 | TN.00134 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
54 | TN.00134 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê | Văn học | 2013 |
55 | TN.00135 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
56 | TN.00135 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
57 | TN.00136 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
58 | TN.00136 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
59 | TN.00137 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
60 | TN.00137 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
61 | TN.00138 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
62 | TN.00138 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
63 | TN.00139 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
64 | TN.00139 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
65 | TN.00140 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
66 | TN.00140 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
67 | TN.00141 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
68 | TN.00141 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
69 | TN.00142 | Đỗ Sơn Ca | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Sơn Ca ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
70 | TN.00142 | Đỗ Sơn Ca | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Sơn Ca ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
71 | TN.00143 | Đỗ Sơn Ca | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Sơn Ca ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
72 | TN.00143 | Đỗ Sơn Ca | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Sơn Ca ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
73 | TN.00144 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
74 | TN.00144 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
75 | TN.00145 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
76 | TN.00145 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
77 | TN.00146 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
78 | TN.00146 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
79 | TN.00147 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
80 | TN.00147 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
81 | TN.00148 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
82 | TN.00148 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
83 | TN.00149 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
84 | TN.00149 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
85 | TN.00150 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
86 | TN.00150 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
87 | TN.00151 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
88 | TN.00151 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
89 | TN.00152 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
90 | TN.00152 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
91 | TN.00153 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
92 | TN.00153 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
93 | TN.00154 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
94 | TN.00154 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
95 | TN.00155 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
96 | TN.00155 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
97 | TN.00156 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
98 | TN.00156 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
99 | TN.00157 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
100 | TN.00157 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
101 | TN.00158 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
102 | TN.00158 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2002 |
103 | TN.00159 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
104 | TN.00159 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
105 | TN.00160 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
106 | TN.00160 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
107 | TN.00161 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
108 | TN.00161 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
109 | TN.00162 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
110 | TN.00162 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
111 | TN.00163 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
112 | TN.00163 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
113 | TN.00164 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
114 | TN.00164 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
115 | TN.00165 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
116 | TN.00165 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
117 | TN.00166 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
118 | TN.00166 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
119 | TN.00167 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
120 | TN.00167 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
121 | TN.00168 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
122 | TN.00168 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
123 | TN.00169 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
124 | TN.00169 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
125 | TN.00170 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
126 | TN.00170 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
127 | TN.00171 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
128 | TN.00171 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
129 | TN.00172 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
130 | TN.00172 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
131 | TN.00173 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
132 | TN.00173 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
133 | TN.00174 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
134 | TN.00174 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
135 | TN.00175 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
136 | TN.00175 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
137 | TN.00177 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
138 | TN.00177 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
139 | TN.00178 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
140 | TN.00178 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
141 | TN.00179 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
142 | TN.00179 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
143 | TN.00180 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
144 | TN.00180 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
145 | TN.00181 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
146 | TN.00181 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
147 | TN.00182 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
148 | TN.00182 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
149 | TN.00183 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
150 | TN.00183 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
151 | TN.00184 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
152 | TN.00184 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
153 | TN.00185 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
154 | TN.00185 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
155 | TN.00186 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
156 | TN.00186 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
157 | TN.00187 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
158 | TN.00187 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
159 | TN.00188 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
160 | TN.00188 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
161 | TN.00189 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
162 | TN.00189 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
163 | TN.00190 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
164 | TN.00190 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
165 | TN.00191 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
166 | TN.00191 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
167 | TN.00192 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
168 | TN.00192 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
169 | TN.00193 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
170 | TN.00193 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
171 | TN.00194 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
172 | TN.00194 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
173 | TN.00195 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
174 | TN.00195 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
175 | TN.00196 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
176 | TN.00196 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
177 | TN.00197 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
178 | TN.00197 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
179 | TN.00198 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
180 | TN.00198 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
181 | TN.00199 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
182 | TN.00199 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
183 | TN.00200 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
184 | TN.00200 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
185 | TN.00201 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
186 | TN.00201 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
187 | TN.00202 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
188 | TN.00202 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
189 | TN.00203 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
190 | TN.00203 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
191 | TN.00204 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
192 | TN.00204 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
193 | TN.00205 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
194 | TN.00205 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
195 | TN.00206 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
196 | TN.00206 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
197 | TN.00207 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
198 | TN.00207 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
199 | TN.00208 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
200 | TN.00208 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
201 | TN.00209 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
202 | TN.00209 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
203 | TN.00210 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
204 | TN.00210 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
205 | TN.00211 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
206 | TN.00211 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
207 | TN.00212 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
208 | TN.00212 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
209 | TN.00213 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
210 | TN.00213 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
211 | TN.00214 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
212 | TN.00214 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
213 | TN.00215 | Phạm thanh Khương | Chở những mùa chăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
214 | TN.00215 | Phạm thanh Khương | Chở những mùa chăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
215 | TN.00216 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
216 | TN.00216 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
217 | TN.00217 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
218 | TN.00217 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
219 | TN.00218 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
220 | TN.00218 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
221 | TN.00219 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
222 | TN.00219 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
223 | TN.00220 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
224 | TN.00220 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
225 | TN.00221 | Bùi Minh Vũ | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2011 |
226 | TN.00221 | Bùi Minh Vũ | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2011 |
227 | TN.00224 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
228 | TN.00224 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
229 | TN.00225 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
230 | TN.00225 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
231 | TN.00226 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2011 |
232 | TN.00226 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2011 |
233 | TN.00227 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2011 |
234 | TN.00227 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2011 |
235 | TN.00228 | | Truyện cổ Hà Nhì: Ý Phạ - Ý Lỳ/ s.t Lê Đình Lai; Bìa, minh họa; Hoài Đức | Kim Đồng | 1998 |
236 | TN.00228 | | Truyện cổ Hà Nhì: Ý Phạ - Ý Lỳ/ s.t Lê Đình Lai; Bìa, minh họa; Hoài Đức | Kim Đồng | 1998 |
237 | TN.00229 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
238 | TN.00229 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
239 | TN.00230 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
240 | TN.00230 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
241 | TN.00231 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
242 | TN.00231 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
243 | TN.00232 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
244 | TN.00232 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
245 | TN.00233 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
246 | TN.00233 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
247 | TN.00234 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
248 | TN.00234 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
249 | TN.00235 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
250 | TN.00235 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
251 | TN.00236 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân | Kim Đồng | 2018 |
252 | TN.00236 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân | Kim Đồng | 2018 |
253 | TN.00238 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
254 | TN.00238 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
255 | TN.00239 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
256 | TN.00239 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
257 | TN.00240 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
258 | TN.00240 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
259 | TN.00241 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
260 | TN.00241 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
261 | TN.00243 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
262 | TN.00243 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
263 | TN.00244 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hóa | 2013 |
264 | TN.00244 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hóa | 2013 |
265 | TN.00245 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hóa | 2013 |
266 | TN.00245 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hóa | 2013 |
267 | TN.00246 | | Chuyện làng Phọt: Truyện tranh/ Nguyễn Thành Nam, Lê Đình Lộc, Bùi Anh Tuấn ; Minh hoạ: Munart Studio. T.1 | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Comicola | 2018 |
268 | TN.00246 | | Chuyện làng Phọt: Truyện tranh/ Nguyễn Thành Nam, Lê Đình Lộc, Bùi Anh Tuấn ; Minh hoạ: Munart Studio. T.1 | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Comicola | 2018 |
269 | TN.00247 | | Chuyện làng Phọt: Truyện tranh/ Nguyễn Thành Nam, Lê Đình Lộc, Bùi Anh Tuấn ; Minh hoạ: Munart Studio. T.1 | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Comicola | 2018 |
270 | TN.00247 | | Chuyện làng Phọt: Truyện tranh/ Nguyễn Thành Nam, Lê Đình Lộc, Bùi Anh Tuấn ; Minh hoạ: Munart Studio. T.1 | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Comicola | 2018 |
271 | TN.00248 | Walsh, María Elena | Rùa Manuelita đi đâu: Truyện ngắn/ María Elena Walsh ; Mai Quỳnh Ngọc dịch | Thế giới | 2010 |
272 | TN.00248 | Walsh, María Elena | Rùa Manuelita đi đâu: Truyện ngắn/ María Elena Walsh ; Mai Quỳnh Ngọc dịch | Thế giới | 2010 |
273 | TN.00249 | Walsh, María Elena | Rùa Manuelita đi đâu: Truyện ngắn/ María Elena Walsh ; Mai Quỳnh Ngọc dịch | Thế giới | 2010 |
274 | TN.00249 | Walsh, María Elena | Rùa Manuelita đi đâu: Truyện ngắn/ María Elena Walsh ; Mai Quỳnh Ngọc dịch | Thế giới | 2010 |
275 | TN.00250 | Walsh, María Elena | Rùa Manuelita đi đâu: Truyện ngắn/ María Elena Walsh ; Mai Quỳnh Ngọc dịch | Thế giới | 2010 |
276 | TN.00250 | Walsh, María Elena | Rùa Manuelita đi đâu: Truyện ngắn/ María Elena Walsh ; Mai Quỳnh Ngọc dịch | Thế giới | 2010 |
277 | TN.00252 | | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2007 |
278 | TN.00252 | | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2007 |
279 | TN.651825 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
280 | TN.651825 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |